Máy phân tích trở kháng Hioki IM7581 (100kHz ~ 300 MHz)
Hioki IM7581 là máy đo và phân tích trở kháng với dải tần số từ 100kHz đến 300mHz. Máy có thời gian đo rất nhanh, và cực kỳ chính xác. Máy phân tích trở kháng Hioki IM7581 phù hợp với nhiều ứng dụng trong thử nghiệm linh kiện điện tử. Với nhiều cổng kết nối tiện lợi, tốc độ nhanh hơn với tần số lên tới 300 MHz.
Thiết bị phân tích trở kháng Hioki IM7581 hỗ trợ tần số 100kHz đến 300MHz với tốc độ kiểm tra chỉ 0,5ms.
Hioki IM7581 phù hợp với nhiều ứng dụng trong việc kiểm tra linh kiện điện tử. Hioki IM7581 có thời gian đo rất nhanh, chỉ 0.5 ms hỗ trợ dải tần từ 100kHz đến 300MHz lý tưởng cho công việc sản xuất các hạt chip Ferrite và cuộn cảm số lượng lớn.
Tính năng nổi bật của máy phân tích trở kháng Hioki IM7581
Kế thừa những tính năng nổi bật của các dòng sản phẩm Hioki IM7587, IM7580A, hay thiết bị đo LCR Hioki IM3536. IM7581 có một số tính năng đặc biệt như:
• Tần số kiểm tra từ 100 kHz đến 300 MHz
• Tốc độ kiểm tra nhanh nhất 0.5 ms
• Độ chính xác cơ bản ± 0.72% rdg.
• Kiểm tra tiếp xúc toàn diện (thông qua thử nghiệm DCR, từ chối Hi-Z hoặc đánh giá dạng sóng)
• Thực hiện quét tần số, quét mức và đo khoảng thời gian trong Chế độ phân tích
Thông số kỹ thuật của máy phân tích trở kháng Hioki IM7581
Chế độ đo : Chế độ LCR, Chế độ phân tích, Chế độ đo liên tục
Thông số đo : Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
Giải đo : 100 mΩ ~ 5 kΩ
Giải hiển thị :
– Z: 0.00 m to 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ)
– Ls, Lp: ± (0.00000 n to 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 to 9999.99)
– θ: ± (0.000° to 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p to 9.99999 GF)
– D: ± (0.00000 to 9.99999), Y: (0.000 n to 9.99999 GS)
– G, B: ± (0.000 n to 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % to 999.999 %)
Sai số : Z: ±0.72 % rdg. θ: ±0.41°
Tần số đo : 100 kHz ~ 300 MHz
Mức tín hiệu đo :
– Công suất : -40.0 dBm ~ +7.0 dBm
– Điện áp : 4 mV ~ 1001 mVrms
– Dòng điện : 0.09 mA ~ 20.02 mAmsNgười dùng có thể cấu hình cho điện áp, dòng điện, công suất
Trở kháng đầu ra : 50 Ω
Màn hình : 8.4-inch color TFT , cảm ứng
Tốc độ đo : FAST: 0.5 ms / MED: 0.9 ms / SLOW: 2.1 ms / SLOW2: 3.7 ms *1
Giao tiếp : EXT I/O (Handler), USB , USB memory, LAN, RS-232C (optional), GP-IB (optional)
Nguồn cung cấp : 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max.
Kích thước máy : 215x200x268mm, 6.5kg
Phụ kiện : Que đo ×1, Cáp kết nối ×1, HDSD ×1, Đĩa CD ×1, Đầu cắm nguồn ×1
Các mã sản phẩm
IM7581-01 | Kết nối dây cáp 1 m |
---|---|
IM7581-02 | Kết nối cáp 2 m |
Có cái gì trong hộp vậy
- Đơn vị chính
- Trưởng kiểm tra
- Cáp kết nối
- Dây điện
- Sổ hướng dẫn sử dụng
- Đĩa ứng dụng phân tích trở kháng
Quý khách đặt hàng vui lòng liên hệ số Hotline để được tư vấn và nhận đựơc báo giá tốt nhất.