Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590:100 mΩ đến 100 MΩ, 10 thang
Hioki IM3590 là thiết bị phân tích trở kháng, tổng trở hóa học độ chính xác cực cao. Máy được Hioki trang bị 10 thang đo từ 100 mΩ đến 100 MΩ, có cả chế độ đo LCR. Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590 lý tưởng cho dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử.
Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590 là thiết bị dùng để phân tích tổng trở và phân tích trở kháng. Đây là thiết bị được sử dụng nhiều trong việc ứng dụng kiểm tra các linh kiện điện tử của Hioki.
Bộ phân tích trở kháng IM3590 là một bộ kiểm tra thành phần tiên tiến đặc biệt phù hợp với các phép đo trở kháng điện hóa và bao gồm nhiều chức năng đồ hoạt kiểm tra hóa chất và theo dõi pin.
2. Các tính năng Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590
Hioki là hãng sản xuất thiết bị đo có rất nhiều tính năng hay ho. Từ đồng hồ vạn năng, Ampe Kìm, máy đo âm thanh, ánh sáng, từ trường cho đến máy đo nhiệt độ, điện trở, trở kháng.. Và máy phân tích và đo trở kháng của Hioki rất được các hãng sản xuất linh kiện điện tử tin dùng.
Có thể kể tới một số model như: Bộ đo trở kháng Hioki IM7583, Máy đo trở kháng Hioki IM7585, Máy đo trở kháng Hioki IM7587 chuyên đo và phân tích trở kháng. Thiết bị đo LCR Hioki IM3536, Máy phân tích trở kháng Hioki IM7581 (100kHz ~ 300 MHz) chuyên do các dải tần số DC
Hioki IM3590 gồm các chức năng sau:
– Chức năng Hioki IM3590 gồm:
+ DC bias mesuarement, DC bù nhiệt độ trở kháng (converted reference temperature is displayed)
+ Đo nhiệt độ, đo nguồn (Automatic DC biasing system)
+ So sánh, đo BIN (phân lọa), Panel loading/saving, Memory function
3. Thông số kỹ thuật của thiết bị phân tích tổng trở Hioki IM3590
– Kiểu đo:
+ Kiểu LCR, Chế độ đo liên tục (Kiểu LCR / Kiểu phân tích)
+ Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)
+ Đặc tính nhiệt độ, Phân tích mạch tương đương)
– Các thông số đo:
+ Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC)
+ X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, σ (độ dẫn)
+ ε (Hằng số điện môi)
– Thang đo:
+ 100 mΩ đến 100 MΩ, 10 thang
– Hiển thị thang đo:
+ Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp, σ, ε : ±(0.000000 [unit] đến 9.999999G
+ θ : ±(0.000° đến 999.999°), D : ±(0.000000 đến 9.999999)
+ Q : ±(0.00 đến 99999.99), Δ % : ±(0.0000% đến 999.9999%)
+ T : -10.0°C đến 99.9°C
– Độ chính xác: Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
– Tần số thử: 1 mHz to 200 kHz (1 mHz đến 10 Hz steps)
– Mức độ tín hiệu đo:
+ Kiểu thông thường:
_ V mode/CV mode: 5 mV đến 5 Vrms, 1 mVrms steps
_ CC mode: 10 μA đến 50 mArms, 10 μArms steps
+ Kiểu trở kháng thấp ở độ chính xác cao:
_ V mode/CV mode: 5 mV đến 2.5 Vrms, 1 mVrms steps
_ CC mode:10 μA đến 100 mArms, 10 μArms steps
– Trở kháng đầu ra:
+ Kiểu thông thường: 100 Ω
+ Kiểu trở kháng thấp ở độ phân giải cao: 25 Ω
– Hiển thị: 5.7-inch color TFT, display can be set to ON/OFF
– Thời gian đo: 2 ms (1 kHz, FAST, display OFF, representative value)
4. Các mã hàng của Máy phân tích tổng trở IM3590
M3590 | Đối với các thành phần điện hóa |
---|