Đồng hồ đo điện vạn năng TM-88 là thiết bị đo điện nhiệt đa năng của hãng Tenmars. Đây là dụng cụ đo giá rẻ, tích hợp nhiều chức năng, cho phép đo dòng điện hiệu quả. Thiết bị đo điện vạn năng Tenmars TM-88 thiết kế nhỏ gọn, cầm tay, dễ sử dụng. Máy thích hợp cho việc do dòng điện 3 pha cho kỹ sư ngành điện.
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-88 (Đo nhiệt độ)
Tenmars TM-88 là đồng hồ đo điện vạn năng tiện lợi, nhỏ gọn. TM-88 đo điện áp đa chức năng gồm: đo điện áp xoay chiều, một chiều; đo dòng một chiều, đo dòng xoay chiều. Thiết kế của máy rất chắc chắn bên ngoài được bọc một lớp vỏ cao su bảo vệ máy tránh va đập rơi rớt trong quá trình sử dụng.
Máy hiển thị dạng số, cho phép chuyển đổi chế độ đo với một nút xoay chính giữa thân máy rất mượt. Thêm một tính năng độc đáo của đồng hồ đo điện Tenmars TM-88 là đo nhiệt độ, máy có thể đo nhiệt độ lên đến 800°C bằng một dây đo cắm trực tiếp vào máy.
Tính năng của đồng hồ vạn năng Tenmars TM-88:
Ngoài các chức năng đo dòng điện kể trên. Tenmars đã trao cho TM-88 tính năng đo nhiệt độ quan trọng. Giúp bạn dễ dàng thao tác khi sử dụng hơn. Sau đây là các tính năng của đồng hồ đo điện TM-88
– Dải đo DCV: 0.1mV~1000V.
– Dải đo ACV: 1mV~1000V.
– Dải đo DCA: 0.1µA~10A.
– Dải đo ACA: 0.1µA~10A.
– Đo điện trở: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ.
– Đo tần số: 1Hz~100kHz.
– Đo tụ: 4nF, 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4mF, 40mF.
– Đo nhiệt độ: -40~800 °C.
– Tính năng:
Kiểm tra Diode
Hiển thị LCD, có đèn nền.
APS, còi báo.
Data hold: Giữ số liệu đo.
REL(Chỉnh 0)
– Phụ kiện đi kèm: hộp đựng, que đo, HDSD, Pin
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng điện tử Tenmars TM-88:
Khác với model Tenmars TM-86, TM-87. TM-88 được tích hợp nhiều chức năng hơn, do sinh sau đẻ muộn. Tuy vậy Tenmars TM-88 vẫn là loại đồng hồ đo điện giá rẻ và hiệu quả. Máy đo chính xác, và rất được mọi người tin dùng. Sau đây là thông số kỹ thuật của thiết bị đo điện TM-88
Danh mục điện áp tải | CAT IV 600V, CAT III 1000V |
True Rms | Có |
LCD Display | 3999 counts |
Thời gian phản ứng | 2.5 lần/giây |
Backlit | Có |
Biểu đồ | Có |
Tự động tắt máy | Có |
DC Voltage | 0.1mV – 1000V ±(0.5% of rdg 2 dgts) |
AC Voltage | 0.001V – 1000V ±(1.3% of rdg 5 dgt) |
DC Current | 0.1µA – 10A ±(1.0% of rdg 3 dgt) |
AC Current | 0.1µA – 10A ±(1.5% of rdg 5 dgt) |
Điện trở/ độ chính xác | 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ; ±(1.0% of rdg 2 dgt) |
Protection | 1000Vrms |
Còi báo khi đo liên tục | Có |
Kiểm tra Diode | Kiểm tra điện áp 1.5 volts |
Tần số | 1.0Hz – 100KHz |
Điện dung/Độ chính xác | 4nF, 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4mF, 40mF, ±(1.0% of rdg 5 dgt) |
Temperature | -40°C to 800°C (-40°F to 1382°F) |
Range Hold | Có |
Data Hold | Có |
Min/Max | Có |
Peak Hold | Có |
REL (Zero) | Có |
Phụ kiện | Vỏ cao su bảo vệ máy, dây đo, HDSD, Pin |